Hyundai Accent phiên bản mới mang đến cho bạn một chiếc sedan thể thao hơn cả mong đợi
Hyundai Accent sở hữu hệ thống khung vỏ cực kì vững chắc, đem đến sự bảo vệ tuyệt vời với các khu vực trọng yếu được gia cố bằng thép cường lực AHSS, giúp chiếc xe đáp ứng được những tiêu chuẩn an toàn cao nhất về va chạm của Cục quản lí an toàn giao thông đường bộ Hoa Kỳ (NHTSA).
Biến những nét đơn giản thành vẻ đẹp tinh tế phi thường.
New Hyundai Accent được thiết kế tạo sự cân bằng hoàn hảo giữa thể thao và thanh lịch, cùng khả năng vận hành mạnh mẽ và dáng vẻ vô cùng cuốn hút.
1.4L MPi cho công suất tối đa 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 132 Nm tại 4,000 vòng/phút.
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Thông số | Accent 1.4 MT | Accent 1.4 AT | Accent 1.4 AT Đặc biệt |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
Cảm biến đèn tự động | |||
- Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
Đèn hỗ trợ vào cua | |||
- Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ● | ● |
Chắn bùn | |||
- Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
Đèn pha | |||
- Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
An ten | |||
- An ten vây cá mập | ● | ● | ● |
Cụm đèn trước | |||
- Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
Cụm đèn hậu dạng Led | |||
- Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
Trang bị trong xe | |||
- Điều khiển hành trình Cruise Control | - | - | ● |
Hệ thống giải trí | |||
- Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8" tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8" tích hợp Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí 8" tích hợp Apple Carplay, Android Auto |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | |||
- AVN tích hợp camera lùi | ● | ● | ● |
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
Vô lăng | |||
- Vô lăng bọc da | ● | ● | ● |
- Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
- Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
Ghế | |||
- Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ● | ● |
Ngăn làm mát | |||
- Ngăn làm mát | ● | ● | ● |
Tay lái & Cần số | |||
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời | |||
- Cửa sổ trời | - | - | ● |
Chất liệu bọc ghế | |||
- Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
TIỆN NGHI | |||
- Màn hình hiển thi | Digital | Digital | Digital |
- Taplo siêu sáng | ● | ● | ● |
- Số loa | 6 | 6 | 6 |
- AUX+USB | ● | ● | ● |
- Bluetooth | ● | ● | ● |
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | ● |
AN TOÀN | |||
Hệ thống an toàn | |||
- Cảm biến lùi | ● | ● | ● |
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ● | ● | ● |
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC | ● | ● | ● |
- Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | - | - | ● |
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | ● | ● | ● |
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | ● | ● | ● |
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM | ● | ● | ● |
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC | ● | ● | ● |
- Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
- Camera lùi | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | |||
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | ● | ● | ● |
Túi khí | |||
- Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Khóa cưả tự động theo tốc độ | |||
- Khóa cưả tự động theo tốc độ | ● | ● | ● |