Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.
Grand i10 All New thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Grand i10 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, kết hợp cùng phong cách thiết kế cá tính với những màu sắc trẻ trung tạo nên vẻ ấn tượng không thể trộn lẫn.
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Vết bánh xe trước/sau | |
Kích thước lòng thùng (D X R X C) | |
D x R x C (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Góc nâng tối đa | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Khoảng nhô trước/sau | |
Trọng lượng không tải (kg) |
Động cơ | |
Dung tích công tác (cc) | |
Công suất cực đại (Ps) | |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | |
Tỷ số nén | |
Model | |
Nhiên liệu | |
Đường kính piston, hành trình xi lanh | |
Mã động cơ | |
Loại động cơ |
Hệ thống truyền động |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng tối đa | |
Phân bổ lên cầu trước | |
Phân bổ lên cầu sau |
Hộp số |
Hệ thống treo>Trước | |
Hệ thống treo>Sau |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | |
Kiểu lốp xe | |
Cỡ vành (trước/sau) | |
Kích thước lốp | |
Loại vành |
Phanh > trước | |
Phanh > sau |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |
Khả năng vượt dốc (tanθ) | |
Vận tốc tối đa (km/h) |
Hệ thống phanh hỗ trợ | |
Hệ thống phanh chính |
Mâm kéo (Tải trong mâm kéo theo thiết kế x Độ cao mâm) | |
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích) | |
Khối lượng kéo theo thiết kế | |
Góc nâng thùng tối đa |
Điều hòa nhiệt độ | |
Ghế hành khách | |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | |
Khóa cửa trung tâm | |
Thể tích khoang hành lý (m3) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Radio + AUX | |
Tủ lạnh | |
Thiết bị GPS | |
Ghế lái |
Thông số | 1.2 MT Tiêu chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT | |||
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||||
Cụm đèn trước | ||||||
- Đèn LED chạy ban ngày | ● | LED | LED | |||
Lưới tản nhiệt mạ Crom | ||||||
- Lưới tản nhiệt mạ Crom | - | ● | ● | |||
Gạt mưa | ||||||
- Gạt mưa | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | |||
Cốp đóng mở điện | ||||||
- Cốp đóng mở điện | ● | ● | ● | |||
NỘI THẤT | ||||||
Tay lái & Cần số | ||||||
- Chất liệu bọc da | ● | ● | ● | |||
Gương chiếu hậu trong | ||||||
- Gương chiếu hậu trong | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có sấy | |||||
Chất liệu bọc ghế | ||||||
- Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ | Nỉ | |||
Ghế sau | ||||||
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 | - | ● | ● | |||
Tấm ngăn hành lý | ||||||
- Tấm ngăn hành lý | ● | ● | ● | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | ||||||
- Châm thuốc + Gạt tàn | ● | ● | ● | |||
Hộc để đồ làm mát | ||||||
- Hộc để đồ làm mát | ● | ● | - | |||
TIỆN NGHI | ||||||
- Số loa | 4 | 4 | 4 | |||
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | |||
- Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động bên lái | Tự động bên lái | Tự động bên lái | |||
AN TOÀN | ||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ||||||
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | Có | Có | Có | |||
Hệ thống chống trộm - Immobilizer | ||||||
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer | ● | ● | ● | |||
Cảm biến lùi | ||||||
- Cảm biến lùi | Có | Có | Có | |||
Túi khí | ||||||
- Túi khí | 2 | 2 | 2 | |||
Khóa cưả trung tâm | ||||||
- Khóa cưả trung tâm | ● | ● | ● |